Characters remaining: 500/500
Translation

rập khuôn

Academic
Friendly

Từ "rập khuôn" trong tiếng Việt có nghĩalàm theo một cách máy móc, không sự sáng tạo hay thay đổi. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, cách làm không sự linh hoạt, không mang tính cá nhân, chỉ đơn thuần sao chép theo một mẫu sẵn.

Định nghĩa chi tiết:
  1. In khuôn chữ vào giấy: Ở nghĩa này, "rập khuôn" có thể hiểu việc in ấn theo một mẫu sẵn, giống như việc tạo ra một bản sao chính xác từ một bản gốc.
  2. Theo một cách máy móc: Nghĩa này nhấn mạnh rằng việc làm theo một cách rập khuôn không thể hiện sự sáng tạo hay cá tính cá nhân. dụ, nếu bạn học theo phương pháp của người khác không điều chỉnh cho phù hợp với bản thân, bạn đang "rập khuôn".
dụ sử dụng:
  • "Trong việc học tập, không nên rập khuôn kinh nghiệm của người khác nên tìm ra cách học phù hợp với mình."
  • "Nhiều người phê phán rằng các sản phẩm của công ty này quá rập khuôn thiếu sự đổi mới."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong nghệ thuật, việc rập khuôn ý tưởng của người khác sẽ dẫn đến sự nghèo nàn về sáng tạo."
  • "Chúng ta không nên rập khuôn trong việc giải quyết vấn đề cần phải xem xét từng tình huống cụ thể."
Phân biệt các biến thể:
  • "Rập khuôn" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "rập khuôn tư duy" (suy nghĩ theo một cách nhất định không đổi mới) hay "rập khuôn hành động" (hành động giống nhau không suy nghĩ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "máy móc" (cũng chỉ hành động không linh hoạt), "cứng nhắc" (không linh hoạt, không thay đổi).
  • Từ đồng nghĩa: "sao chép" (nhấn mạnh vào việc làm theo không sự thay đổi), "giống hệt" (chỉ việc giống nhau hoàn toàn).
Từ liên quan:
  • "Mẫu": Có thể dùng để chỉ một hình thức hoặc cách thức người ta làm theo.
  • "Sáng tạo": Trái ngược với "rập khuôn", nhấn mạnh tính độc đáo mới mẻ trong cách làm.
  1. đg. 1. In khuôn chữ vào giấy. 2. Theo một cách máy móc: Không nên rập khuôn kinh nghiệm của người khác.

Comments and discussion on the word "rập khuôn"